Từ "vai trò" trong tiếng Việt có nghĩa là tác dụng hoặc chức năng của một người, một vật, hay một hiện tượng trong một hoạt động hoặc trong sự phát triển của cái gì đó. Từ này thường được dùng để chỉ vị trí, chức năng mà một người hoặc một đối tượng đảm nhiệm trong một bối cảnh cụ thể.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Vai trò của người quản lý: Trong một công ty, người quản lý có vai trò quan trọng trong việc điều hành và đưa ra quyết định.
Giữ một vai trò quyết định: Trong một dự án, người lãnh đạo giữ một vai trò quyết định trong việc phân chia công việc và theo dõi tiến độ.
Cách sử dụng nâng cao:
Vai trò xã hội: Chỉ chức năng mà một cá nhân đảm nhiệm trong cộng đồng, ví dụ như vai trò của một giáo viên trong việc giáo dục thế hệ trẻ.
Vai trò trong gia đình: Chỉ các chức năng của các thành viên trong gia đình, như vai trò của cha mẹ trong việc nuôi dạy con cái.
Các biến thể và từ liên quan:
Vai trò chính: Chỉ vai trò quan trọng nhất trong một tình huống cụ thể.
Vai trò phụ: Chỉ vai trò không quan trọng bằng vai trò chính.
Vai trò tập thể: Chỉ chức năng của một nhóm người làm việc cùng nhau.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Chức năng: Thường chỉ đến nhiệm vụ hoặc công việc mà một người hoặc một vật thực hiện.
Nhiệm vụ: Thường mang nghĩa cụ thể hơn, chỉ công việc mà một người cần hoàn thành.
Tác dụng: Thường chỉ đến hiệu quả hoặc ảnh hưởng của một sự vật hay hành động.
Ví dụ về từ đồng nghĩa:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "vai trò", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ cho phù hợp. Từ "vai trò" có thể dùng để chỉ vai trò của cá nhân trong xã hội, trong một nhóm, hoặc trong một tổ chức. Thông thường, nó không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn có thể mang nghĩa tâm lý, xã hội.